Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
痺れ薬 しびれやく
tên gọi chung của các loại thuốc khiến cơ thể tê liệt và không thể cử động như mong muốn
痺れ しびれ
chứng tê liệt
ほれ薬 ほれくすり
ngải.
惚れ薬 ほれぐすり ほれやく
bùa mê, ngải
痺れえい しびれえい しびれエイ
điện tia ra
臀鰭 しりびれ
vây phần đuôi
痺れる しびれる
tê; tê dại; tê liệt