Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
本格
ほんかく
sự thích hợp
sự thích đáng, sự thích hợp, sự đúng đắn.
ほんかくか
sự làm theo quy tắc, sự làm theo đúng thể thức
本格化 ほんかくか
本格派 ほんかくは
trường phái, phong cách chính thống
日本各地 にほんかくち
khắp mọi nơi của Nhật Bản
本格的 ほんかくてき
mang tính chính thức.
ほんやくか
người dịch, máy truyền tin
さんかくほ
jib sail
かほんか
Gramineae
「BỔN CÁCH」
Đăng nhập để xem giải thích