本格
ほんかく「BỔN CÁCH」
☆ Danh từ
Sự thích hợp; nền tảng cai trị

Từ trái nghĩa của 本格
ほんかく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほんかく
本格
ほんかく
sự thích hợp
ほんかく
sự thích đáng, sự thích hợp, sự đúng đắn.
Các từ liên quan tới ほんかく
sự làm theo quy tắc, sự làm theo đúng thể thức
本格化 ほんかくか
sự làm theo quy tắc, sự làm theo đúng thể thức
本格派 ほんかくは
trường phái, phong cách chính thống
日本各地 にほんかくち
khắp mọi nơi của Nhật Bản
本格的 ほんかくてき
mang tính chính thức.
本格小説 ほんかくしょうせつ
thành thật cố gắng tiểu thuyết
người dịch, máy truyền tin
jib sail