ほんけがえり
Tình trạng lẫn, tình trạng lẩm cẩm

ほんけがえり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほんけがえり
ほんけがえり
tình trạng lẫn, tình trạng lẩm cẩm
本卦還り
ほんけがえり
tình trạng lẫn, tình trạng lẩm cẩm
本卦帰り
ほんけがえり
tình trạng lẫn, tình trạng lẩm cẩm
Các từ liên quan tới ほんけがえり
kênh, sông đào, ống
on the way back
nơi sinh; sinh quán
帰りがけ かえりがけ
trên đường về
vệ sinh
sự chỉ huy, tổng hành dinh
sự mệt mỏi, sự mệt nhọc, sự chán ngắt
nụ cười; vẻ mặt tươi cười, mỉm cười, cười tủm tỉm; cười, cười để xua tan, mỉm cười với; mỉm cười ra ý tán thành, mỉm cười đồng ý, mỉm cười động viên, lại tiếp tục đương đầu với những khó khăn mới, lại tiếp tục một keo mới, cười để khiến ai làm việc gì