Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ほんけ
nơi sinh
本家
ほんけ ほけ いや ほんいえ
Gia đình huyết thống là trung tâm của một gia tộc
ほんけほんもと
nơi sinh; sinh quán
ほんけがえり
tình trạng lẫn, tình trạng lẩm cẩm
本権 ほんけん
property right to an estate, title
本件 ほんけん
vấn đề này; trường hợp này; điều này
本絹 ほんけん
tơ thuần khiết
本券 ほんけん
phiếu (giảm giá...) này
本県 ほんけん
tỉnh nhà
本間 ほんま ほんけん
measure of length corresponding to 6 shaku (approx. 1.82 meters)
Đăng nhập để xem giải thích