げほげほ
ゲホゲホ
☆ Tính từ đuôi な, trạng từ, danh từ, trạng từ thêm と
Ho

げほげほ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới げほげほ
sào căng buồm, hàng rào gỗ nổi (chắn cửa sông, cửa cảng), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cần, xà dọc, tiếng nổ đùng đùng ; tiếng oang oang, tiếng kêu vo vo, nổ đùng đùng ; nói oang oang, kêu vo vo, kêu vo ve, sự tăng vọt, sự phất trong, thành phố phát triển nhanh, quảng cáo rùm beng, tăng vọt, phất
(whaling) harpoon gun
tóc mai dài, râu, ria (mèo, chuột)
gốc, nguồn gốc, căn nguyên, khởi nguyên, dòng dõi
ánh sáng sao/'stɑ:lit/, có sao, sáng sao
được tiếp đ i ân cần, được hoan nghênhnhiên, hay, dễ chịu, thú vị, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), không dám, có gì đâu, hoan nghênh, sự được tiếp đ i ân cần, sự đón tiếp ân cần; sự hoan nghênh, đón tiếp ân cần; hoan nghênhvề nước
chạm nổi, rập nổ, làm nổi
tham ăn, háu ăn, tham lam, hám, thèm khát, thiết tha