本と時計を換える
ほんととけいをかえる
☆ Động từ
Đổi sách và thời gian

ほんととけいをかえる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほんととけいをかえる
本と時計を換える
ほんととけいをかえる
đổi sách và thời gian
ほんととけいをかえる
swap watch for book
Các từ liên quan tới ほんととけいをかえる
nơi sinh; sinh quán
ton (long, British)
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
vị ngon, mùi thơm; mùi vị, hương vị phảng phất, cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị, tăng thêm hứng thú của, thêm thắt vào, thêm mắm thêm muối vào
dismiss the pupils
lãnh đạm; thờ ơ; sơ suất.
金を調える かねをととのえる きんをととのえる
quyên tiền
loại bạc