Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
の辺りに
のほとりに のあたりに
gần
家の辺りに いえのあたりに
xung quanh nhà, gần nhà
この辺り このあたり
khu vực này, quanh đây
その辺り そのあたり
tình hình đó, vấn đề đó
目の辺り まのあたり
ngay trước mắt
辺り あたり ほとり
gần; vùng lân cận; hàng xóm; vùng
天辺に てっぺんに
cao vút trên bầu trời.
口辺に こうへんに
xung quanh miệng
何の辺 なにのあたり
ở nơi nào, ở chỗ nào
「BIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích