Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ほんぶしん
hiệu trống tập trung buổi tối, hồi trống dồn, tiếng gõ dồn, dạ hội quân đội, đánh trống tập trung buổi tối, đánh dồn, hình xăm trên da, sự xăm mình, xăm
sự tự bảo vệ
ぶんぶん ブンブン
tiếng vo ve; tiếng vù vù; tiếng ồn ào
sự phân biệt, phép lấy vi phân
sự phân đôi, sự rẽ đôi, tuần trăng nửa vành
luật tập tục, vợ lẽ, vợ hai
ổ,cuốn,sự tròng trành,by) trôi đi,rền,tiền,xylanh,chảy cuồn cuộn (sông,tan đi,đọc sang sảng,lăn đi,sóng cuồn cuộn,làm cho cuồn cuộn,bao lại,xuất hiện bất thình lình,chảy,lăn vào,đọc rung lên,đọc sang sảng dõng dạc,ổ bánh mì nhỏ,bọc lại,lăn ra,lăn tròn,súc,sự lắc lư,tiếng sấm vang rền,đổ hồi (sấm,nghĩa mỹ),lời nói thao thao nhịp nhàng,tang,văn kiện,tròng trành,sự lăn tròn,(từ mỹ,quay quanh,đổ dồn tới,trục lăn,đánh ngã lăn ra,lộn vòng,trôi đi,cuộn,hồi trống vang rền,quấn,năm tháng...),đến tới tấp,lăn mình,hát ngân vang,lăn ra ngoài,biển),+ on,gói lại,hồ sơ,tập tiền,con lăn,cán,dáng đi lắc lư,vần,trục,trôi qua (thời gian,trục cán,chạy,lăn ra xa,trôi qua,lăn,cuộn lại,danh sách,mép gập xuống,xuất hiện,tích luỹ,trống...),cán được