謀反
むほん ぼうはん むへん ぼうへん「MƯU PHẢN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cuộc nổi loạn, cuộc phiến loạn
Sự chống lại (chính quyền, chính sách, luật pháp...)

Từ đồng nghĩa của 謀反
noun
Bảng chia động từ của 謀反
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 謀反する/むほんする |
Quá khứ (た) | 謀反した |
Phủ định (未然) | 謀反しない |
Lịch sự (丁寧) | 謀反します |
te (て) | 謀反して |
Khả năng (可能) | 謀反できる |
Thụ động (受身) | 謀反される |
Sai khiến (使役) | 謀反させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 謀反すられる |
Điều kiện (条件) | 謀反すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 謀反しろ |
Ý chí (意向) | 謀反しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 謀反するな |
むほん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu むほん
謀反
むほん ぼうはん むへん ぼうへん
Cuộc nổi loạn, cuộc phiến loạn
むほん
cuộc nổi loạn, cuộc phiến loạn, sự chống lại (chính quyền.
Các từ liên quan tới むほん
謀反人 むほんにん
người phản loạn
謀叛 むほん、ぼうはん
sự phản bội, sự bội bạc
sự tôn kính, lòng kính trọng, bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm, phận sự, chức vụ, công việc, phần việc làm; phiên làm, phiên trực nhật, thuế
mọt sách
sự vô trùng, sự vô khuẩn, phương pháp vô trùng
むんむん ムンムン
stuffy, steamy, sultry, sexy
本務 ほんむ
nhiệm vụ; doanh nghiệp bình thường
sự trả xong nợ, sự trang trải xong nợ nần, sự tha tội, sự tha bổng, sự tuyên bố trắng án, sự làm trọn (bổn phận, trách nhiệm...)