ほんもと
Gốc, nguồn gốc, căn nguyên, khởi nguyên, dòng dõi

ほんもと được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほんもと
ほんもと
gốc, nguồn gốc, căn nguyên.
本元
ほんもと
gốc, nguồn gốc, căn nguyên.
Các từ liên quan tới ほんもと
nơi sinh; sinh quán
本家本元 ほんけほんもと
nơi sinh; sinh quán, nguyên quán
本 ほん もと
nguồn; nguồn gốc; căn nguyên
lãnh đạm; thờ ơ; sơ suất.
người theo, người theo dõi; người theo (đảng, phái...), người bắt chước, người theo gót, người tình của cô hầu gái, môn đệ, môn đồ, người hầu, bộ phận bị dẫn
cây, giá chữ thập, cái nòng, biểu đồ hình cây, ở bậc cao nhất của ngành nghề, gặp khó khăn lúng túng, bắt phải nấp trên cây, bắt phải trốn trên cây, cho nòng vào, hãm vào vòng khó khăn lúng túng
sự làm cho thoả mãn; sự vừa lòng, sự toại ý, sự thoả mãn, sự trả nợ; sự làm tròn nhiệm vụ, dịp rửa thù
(theo sau là dạng động từ tiêu cực) không nói ra một từ nào, không cho ngay cả câu trả lời nhỏ nhất