本
ほん もと「BỔN」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
Nguồn; nguồn gốc; căn nguyên
この
習慣
の
本
は...
Nguồn gốc của tập quán này là... .

Từ đồng nghĩa của 本
noun
Từ trái nghĩa của 本
本 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 本
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
本本 ほんほん
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
本家本元 ほんけほんもと
nơi sinh; sinh quán, nguyên quán
本人対本人 ほんにんたいほんにん
giữa người ủy thác với người ủy thác.
日本語教本 にほんごきょうほん
sách giáo khoa tiếng Nhật
本数 ほんすう
Số lượng (本: đơn vị đếm thường dành cho những vật dài, bộ phim,...)
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.