もくほん
Cây, giá chữ thập, cái nòng, biểu đồ hình cây, ở bậc cao nhất của ngành nghề, gặp khó khăn lúng túng, bắt phải nấp trên cây, bắt phải trốn trên cây, cho nòng vào, hãm vào vòng khó khăn lúng túng

もくほん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu もくほん
もくほん
cây, giá chữ thập, cái nòng.
木本
もくほん
cây, cây thân gỗ
Các từ liên quan tới もくほん
木本植物 もくほんしょくぶつ
cây thân gỗ
nơi sinh; sinh quán
gốc, nguồn gốc, căn nguyên, khởi nguyên, dòng dõi
sự làm cho thoả mãn; sự vừa lòng, sự toại ý, sự thoả mãn, sự trả nợ; sự làm tròn nhiệm vụ, dịp rửa thù
hàng thật,cách nói phương ngữ Kansa
người đến thăm, người gọi, tươi, mát, mát mẻ
nỗi đau đớn, nỗi thống khổ, nỗi khổ não
bở, mềm và xốp