Kết quả tra cứu もくほん
Các từ liên quan tới もくほん
もくほん
◆ Cây, giá chữ thập, cái nòng, biểu đồ hình cây, ở bậc cao nhất của ngành nghề, gặp khó khăn lúng túng, bắt phải nấp trên cây, bắt phải trốn trên cây, cho nòng vào, hãm vào vòng khó khăn lúng túng

Đăng nhập để xem giải thích