共同募金
きょうどうぼきん「CỘNG ĐỒNG MỘ KIM」
☆ Danh từ
Quỹ cứu tế địa phương

きょうどうぼきん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きょうどうぼきん
共同募金
きょうどうぼきん
quỹ cứu tế địa phương
きょうどうぼきん
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quỹ cứu tế
Các từ liên quan tới きょうどうぼきん
âm mưu, sự thông đồng, ỉm đi, sự rủ nhau ỉm đi
nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương
hàng xóm, vùng, vùng lân cận
kính tiềm vọng, kính ngắm
Liên doanh.+ Một tình huống trong đó cả khu vực công cộng và tư nhân hợp tác với nhau trong một hoạt động kinh tế; điều này đặc biệt phổ biến trong các nước kém phát triển nơi mà vốn rất khan hiếm trong khu vực tư nhân và các quỹ của chính phủ thương được dùng để phát triển công nghiệp hay dịch vụ ngân hàng…
sự đoàn kết; sự liên kết, tình đoàn kết
đường lối của đảng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), party_wire
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quỹ cứu tế