警防団
けいぼうだん「CẢNH PHÒNG ĐOÀN」
☆ Danh từ
Đội dân quân tự vệ

警防団 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 警防団
警防 けいぼう
bảo vệ
自警団 じけいだん
ủy ban thận trọng; đoàn vigilante
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
消防団 しょうぼうだん
khai hỏa lữ đoàn hoặc công ty
自警団員 じけいだんいん
một vigilante
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
防弾少年団 ぼうだんしょうねんだん
BTS ( nhóm nhạc nam hàn quốc nổi tiếng toàn cầu trực thuộc Bighit entertainment)