ぼうと
Nổi dậy, khởi nghĩa, nổi loạn, cuồn cuộn xông vào bờ, người nổi dậy, người khởi nghĩa, người nổi loạn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đảng viên chống đối

ぼうと được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぼうと
ぼうと
nổi dậy, khởi nghĩa, nổi loạn.
暴徒
ぼうと
người bạo động
Các từ liên quan tới ぼうと
女房と畳は新しい方がいい にょうぼうとたたみはあたらしいほうがいい にょうぼうとたたみはあたらしいほうがよい
wives and tatami are best when they're new
暴投 ぼうとう
cú ném hoang dã
冒頭 ぼうとう
bắt đầu
暴騰 ぼうとう
sự bùng nổ; sự tăng đột ngột
冒とく ぼうとく
lời báng bổ; sự nguyền rủa
冒とくする ぼうとく
báng bổ; nguyền rủa
冒涜 ぼうとく
lời báng bổ; nguyền rủa; sự xúc phạm; tội phạm thần; sự báng bổ
防鳥テープ ぼうとりテープ
dải băng cản chim