ぼうふら
Người luồn lách
Con giòi (trong thịt thối, phó mát), ý nghĩ ngông cuồng, ý nghĩ kỳ quái

ぼうふら được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぼうふら
ぼうふら
người luồn lách
孑孑
ぼうふら ぼうふり ボーフラ ボウフラ
ấu trùng muỗi
Các từ liên quan tới ぼうふら
赤孑孑 あかぼうふら アカボウフラ
bọ gậy, cung quăng
người đi lang thang, người nay đây mai đó, con vật lạc đàn, người lầm đường lạc lối
người luồn lách
người chăm sóc súc vật
không thông thường, hiếm, ít có, lạ lùng, kỳ dị, phi thường, khác thường
棒グラフ ぼうグラフ ぼうぐらふ
đồ thị thanh, đồ thị dải
sự giết (người, vật) để cúng thần, người bị giết để cúng thần; vật bị giết để cúng thần, sự hy sinh, sự bán lỗ; hàng bán lỗ; sự lỗ, cúng, cúng tế, hy sinh, bán lỗ
風来坊 ふうらいぼう
người đi lang thang; đi lang thang; người thất thường; kẻ sống lang thang