棒振り
ぼうふり「BỔNG CHẤN」
Edo policeman
☆ Danh từ
Conductor (orchestra, etc.)
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Waving a stick

Bảng chia động từ của 棒振り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 棒振りする/ぼうふりする |
Quá khứ (た) | 棒振りした |
Phủ định (未然) | 棒振りしない |
Lịch sự (丁寧) | 棒振りします |
te (て) | 棒振りして |
Khả năng (可能) | 棒振りできる |
Thụ động (受身) | 棒振りされる |
Sai khiến (使役) | 棒振りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 棒振りすられる |
Điều kiện (条件) | 棒振りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 棒振りしろ |
Ý chí (意向) | 棒振りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 棒振りするな |
ぼうふり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぼうふり
棒振り
ぼうふり
waving a stick
ぼうふり
người luồn lách
孑孑
ぼうふら ぼうふり ボーフラ ボウフラ
ấu trùng muỗi
Các từ liên quan tới ぼうふり
người luồn lách
壺ふり つぼふり
Xóc đĩa
chó sói, lupin
người chăm sóc súc vật
không thông thường, hiếm, ít có, lạ lùng, kỳ dị, phi thường, khác thường
sự cho vay nặng l i, l i nặng
sự giết (người, vật) để cúng thần, người bị giết để cúng thần; vật bị giết để cúng thần, sự hy sinh, sự bán lỗ; hàng bán lỗ; sự lỗ, cúng, cúng tế, hy sinh, bán lỗ
người đi lang thang, người nay đây mai đó, con vật lạc đàn, người lầm đường lạc lối