傍流
ぼうりゅう「BÀNG LƯU」
☆ Danh từ
Phân nhánh; sông nhánh

Từ trái nghĩa của 傍流
傍流 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 傍流
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
傍 ぼう
bên cạnh, gần đó, lân cận
những ghi chú ở lề
傍視 はたし
nhìn từ cạnh; nhìn qua một bên
傍ストーマヘルニア ぼーストーマヘルニア
thoát vị gần lỗ thoát vị
傍心 ぼうしん
bàng tâm
傍目 はため
góc nhìn của người ngoài cuộc