Các từ liên quan tới ぼくが電話をかけている場所 (小説)
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
電話をかける でんわをかける
gọi điện thoại
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
白話小説 はくわしょうせつ
tiểu thuyết trắng
電話を掛ける でんわをかける
gọi điện
電話が掛かってくる でんわがかかってくる
gọi điện