電話をかける
でんわをかける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Gọi điện thoại
電話
をかける
Gọi điện thoại
電話
をかけるために
ポケット
に
手
を
入
れて
硬貨
を
捜
した。
Để gọi điện thoại, tôi đút tay vào túi và tìm kiếmđồng tiền.

Bảng chia động từ của 電話をかける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 電話をかける/でんわをかけるる |
Quá khứ (た) | 電話をかけた |
Phủ định (未然) | 電話をかけない |
Lịch sự (丁寧) | 電話をかけます |
te (て) | 電話をかけて |
Khả năng (可能) | 電話をかけられる |
Thụ động (受身) | 電話をかけられる |
Sai khiến (使役) | 電話をかけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 電話をかけられる |
Điều kiện (条件) | 電話をかければ |
Mệnh lệnh (命令) | 電話をかけいろ |
Ý chí (意向) | 電話をかけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 電話をかけるな |