Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
独房監禁
どくぼうかんきん
sự biệt giam
ぼうどくめん
gas mask
きょうどうぼきん
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quỹ cứu tế
きんぼう
hàng xóm, vùng, vùng lân cận
どうとんぼり どうとんぼり
Tên 1 địa điểm du lịch, vui chơi mua sắm lớn tại Osaka
きんぼ
sự kính yêu, sự quý mến, sự mê thích, sự hết sức yêu chuộng, sự yêu thiết tha, sự tôn sùng, sự sùng bái, sự tôn thờ
どくん ドクン どっくん ドックン どくん
nhịp tim nặng nề, đập mạnh, dồn dập
ぼんどうろう
Bon-Festival lantern
ゆうどうえんぼく
(thể dục, thể thao) xà ngang
「ĐỘC PHÒNG GIAM CẤM」
Đăng nhập để xem giải thích