Các từ liên quan tới ぼくのわたしの勇者学
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
勇者 ゆうしゃ ゆうじゃ
người anh hùng, nhân vật nam chính
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
義勇の ぎゆうの
cảm tử.
哲学者の石 てつがくしゃのいし
hòn đá triết gia
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.