Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぼんくら
sự ngu dại, sự ngu đần, sự đần độn, sự ngớ ngẩn, trạng thái ngẩn người, trạng thái ngây ra, trạng thái mụ đi
ぼらぼら
one after another
僕等 ぼくら
chúng ta
僕ら ぼくら
chúng tôi
位が昇る くらいがのぼる
tăng hạng
ぼろぼの
chợt.
でくのぼう
người ngu dốt, người đần độn
盆の窪 ぼんのくぼ
trống rỗng ở (tại) gáy (của) cổ