Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ぼくらの
sự ngu dại, sự ngu đần, sự đần độn, sự ngớ ngẩn, trạng thái ngẩn người, trạng thái ngây ra, trạng thái mụ đi
one after another
僕等 ぼくら
chúng ta
僕ら ぼくら
chúng tôi
のぼせ のぼせ
nóng bừng
位が昇る くらいがのぼる
tăng hạng
のっぺらぼう のっぺらぽう ぬっぺらぼう
smooth, flat, lacking bumps and dents
大ぼらを吹く おおぼらをふく
to talk through one's hat, to blow one's own horn