Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
推理 すいり
suy luận; lập luận
類推推理 るいすいすいり
lý luận bằng phép loại suy, suy luận loại suy
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
推理式 すいりしき
syllogism
推理力 すいりりょく
khả năng suy luận
誤謬推理 ごびゅうすいり
ngụy biện
推理作家 すいりさっか
nhà văn trinh thám
推理小説 すいりしょうせつ
tiểu thuyết trinh thám.