推理力
すいりりょく「THÔI LÍ LỰC」
☆ Danh từ
Khả năng suy luận

推理力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 推理力
推力 すいりょく
đẩy; điều khiển lực lượng; sự đẩy
推理 すいり
suy luận; lập luận
類推推理 るいすいすいり
lý luận bằng phép loại suy, suy luận loại suy
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
推進力 すいしんりょく
lực truyền, động lực
推理式 すいりしき
syllogism
理力 りりょく りりき
the force (in Star Wars)
推力軸受 すいりょくじくうけ
vòng bi chịu lực dọc trục