推理作家
すいりさっか「THÔI LÍ TÁC GIA」
☆ Danh từ
Nhà văn trinh thám
彼
は
日本
で
有名
な
推理作家
です。
Anh ấy là một nhà văn trinh thám nổi tiếng ở Nhật Bản.

推理作家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 推理作家
推理 すいり
suy luận; lập luận
類推推理 るいすいすいり
lý luận bằng phép loại suy, suy luận loại suy
家作 かさく
sự làm nhà; việc làm nhà cho thuê.
作家 さっか
người sáng tạo ra các tác phẩm nghệ thuật; tác giả; nhà văn; tiểu thuyết gia; họa sĩ
推理力 すいりりょく
khả năng suy luận
推理式 すいりしき
syllogism
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước