Các từ liên quan tới ぼくらはみんな、恋をする
恋をする こいをする
yêu
鼻を鳴らす はなをならす
khịt mũi
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
鼻をすする はなをすする
Sụt sịt mũi
花を観る はなをみる
ngắm hoa, xem hoa
恨みを晴らす うらみをはらす
trả thù
sự cai trị, sự thống trị, sự cai quản, sự điều chỉnh, cai trị, thống trị, cai quản, quản trị, chủ đạo, chủ yếu, bao trùm, điều chỉnh
腹を満たす はらをみたす
thỏa mãn một có sự ngon miệng