Kết quả tra cứu 鼻をすする
Các từ liên quan tới 鼻をすする
鼻をすする
はなをすする
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
◆ Sụt sịt mũi

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 鼻をすする
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 鼻をすする/はなをすするる |
Quá khứ (た) | 鼻をすすった |
Phủ định (未然) | 鼻をすすらない |
Lịch sự (丁寧) | 鼻をすすります |
te (て) | 鼻をすすって |
Khả năng (可能) | 鼻をすすれる |
Thụ động (受身) | 鼻をすすられる |
Sai khiến (使役) | 鼻をすすらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 鼻をすすられる |
Điều kiện (条件) | 鼻をすすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 鼻をすすれ |
Ý chí (意向) | 鼻をすすろう |
Cấm chỉ(禁止) | 鼻をすするな |