鼻をすする
はなをすする
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Sụt sịt mũi

Bảng chia động từ của 鼻をすする
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 鼻をすする/はなをすするる |
Quá khứ (た) | 鼻をすすった |
Phủ định (未然) | 鼻をすすらない |
Lịch sự (丁寧) | 鼻をすすります |
te (て) | 鼻をすすって |
Khả năng (可能) | 鼻をすすれる |
Thụ động (受身) | 鼻をすすられる |
Sai khiến (使役) | 鼻をすすらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 鼻をすすられる |
Điều kiện (条件) | 鼻をすすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 鼻をすすれ |
Ý chí (意向) | 鼻をすすろう |
Cấm chỉ(禁止) | 鼻をすするな |
鼻をすする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鼻をすする
鼻を刺す はなをさす
có mùi hăng, có mùi chát
鼻を高くする はなをたかくする
để (thì) tự hào
鼻を鳴らす はなをならす
khịt mũi
鼻を明かす はなをあかす
cầm (lấy) lợi thế (của) (kẻ) khác có vận rủi
鼻がグスグスする はながグスグスする はながぐすぐすする
bị sụt sịt, nghẹt mũi
鼻を穿る はなをほじる
ngoáy mũi
鼻を折る はなをおる
hạ thấp (người nào đó)
歩を進める ほをすすめる ふをすすめる
tạo sự phát triển; tiến về phía trước