勃起
ぼっき「BỘT KHỞI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự cương dương vật
Từ đồng nghĩa của 勃起
noun
Bảng chia động từ của 勃起
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 勃起する/ぼっきする |
Quá khứ (た) | 勃起した |
Phủ định (未然) | 勃起しない |
Lịch sự (丁寧) | 勃起します |
te (て) | 勃起して |
Khả năng (可能) | 勃起できる |
Thụ động (受身) | 勃起される |
Sai khiến (使役) | 勃起させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 勃起すられる |
Điều kiện (条件) | 勃起すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 勃起しろ |
Ý chí (意向) | 勃起しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 勃起するな |
ぼっき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぼっき
勃起
ぼっき
Sự cương dương vật
ぼっき
sự đứng thẳng
Các từ liên quan tới ぼっき
詩人墨客 しじんぼっかく しじんぼっきゃく しじんぼっかく、しじんぼっきゃく
nhà thơ, thi sỹ, những người có tâm hồn nghệ sỹ, tâm hồn thơ ca
卜居 ぼっきょ
chọn nơi xây nhà bằng bói toán
没却 ぼっきゃく
vứt bỏ và lờ đi; mất tầm nhìn (của) (một mục tiêu)
nghệ sĩ, hoạ sĩ
勃起不全 ぼっきふぜん
sự rối loạn cương dương
勃起障害 ぼっきしょうがい
dysfunction dựng đứng (ed)
墨客 ぼっかく ぼっきゃく
nghệ sĩ; nhà văn
持続勃起症 じぞくぼっきしょう
chứng cương dương kéo dài