ぼったい
Appearing quite...

ぼったい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぼったい
ぼったい
appearing quite...
ぼる
to ask a high price, to overcharge
Các từ liên quan tới ぼったい
厚ぼったい あつぼったい
dày và nặng
腫れぼったい はれぼったい
sưng húp, hơi sưng
脹れぼったい ふくれぼったい
(Cái gì đó) bị sưng phồng, phình ra, căng ra
立ちのぼる たちのぼる
Khói(v.v.) bay lên trên, bốc lên trên
快を貪る かいをむさぼる こころよをむさぼる
Tận hưởng niềm vui
魚氷に上る うおひにのぼる うおこおりにのぼる
khí hậu thứ ba của mùa xuân (khi băng tan và cá bắt đầu xuất hiện gần bề mặt)
野暮ったい やぼったい
quê mùa, lôi thôi, luộm thuộm
nặng, nặng nề, chất nặng, chứa đầy, nặng trĩu, khó tiêu, nặng trọng, nhiều, bội, rậm rạp, lớn, to, dữ dội, kịch liệt, chắc, bì bì, không xốp, không nở, chán ngắt, buồn tẻ, không hấp dẫn, âm u, u ám, ảm đạm, lấy lội khó đi, tối dạ, chậm hiểu, đần độn, trông nặng trình trịch, vụng về khó coi, thô, đau buồn, đau đớn, bi thảm, chán nản, thất vọng, buồn ngủ, nghiêm nghị, khắc khổ, đặc, khó bay hơi, khó cầm cương, khó làm vui, khoa làm cho khuây khoả, người lên khung để tỏ vẻ ta đây quan trọng, chậm chạp, đội cận vệ Rồng, trọng pháo, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) võ sĩ hạng nặng, đồ vật hạng nặng; người nặng trên trung bình, nghĩa Mỹ) vai nghiêm nghị khắc khổ