ぼったい
☆ Hậu tố, adj-i
Appearing quite...

ぼったい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぼったい
ぼったい
appearing quite...
ぼる
to ask a high price, to overcharge
Các từ liên quan tới ぼったい
厚ぼったい あつぼったい
dày và nặng
腫れぼったい はれぼったい
sưng húp, hơi sưng
脹れぼったい ふくれぼったい
(Cái gì đó) bị sưng phồng, phình ra, căng ra
立ちのぼる たちのぼる
Khói(v.v.) bay lên trên, bốc lên trên
快を貪る かいをむさぼる こころよをむさぼる
Tận hưởng niềm vui
魚氷に上る うおひにのぼる うおこおりにのぼる
khí hậu thứ ba của mùa xuân (khi băng tan và cá bắt đầu xuất hiện gần bề mặt)
野暮ったい やぼったい
quê mùa, lôi thôi, luộm thuộm
thổi phù; phụt ra từng luồng, thở hổn hển, phùng ram phồng ra, húp lên, béo phị