ぼったくる
To rip someone off

Bảng chia động từ của ぼったくる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ぼったくる |
Quá khứ (た) | ぼったくった |
Phủ định (未然) | ぼったくらない |
Lịch sự (丁寧) | ぼったくります |
te (て) | ぼったくって |
Khả năng (可能) | ぼったくれる |
Thụ động (受身) | ぼったくられる |
Sai khiến (使役) | ぼったくらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ぼったくられる |
Điều kiện (条件) | ぼったくれば |
Mệnh lệnh (命令) | ぼったくれ |
Ý chí (意向) | ぼったくろう |
Cấm chỉ(禁止) | ぼったくるな |
ぼったくる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぼったくる
ぼったくり ぼったくり
Chặt chém giá cao cắt cổ
chim gõ kiến
lânh tụ, người lânh đạo, người chỉ huy, người hướng dẫn, người chỉ đạo, luật sư chính, bài báo chính, bài xã luận lớn, con ngựa đầu đàn, con ngựa dẫn đầu trong cỗ ngựa, mầm chính (nhú lên mạnh nhất ở cành, ở thân cây), dây gân, vật dẫn; dây dẫn, nhạc trưởng; người điều khiển dàn nhạc, người điều khiển ban đồng ca; người lãnh xướng, hàng bán rẻ để quảng cáo
guốc gỗ sơn mài của cô gái
nghệ sĩ, hoạ sĩ
bao la, bát ngát, vô hạn, không bờ bến
con súc sắc, số phận đã định rồi, lâm nguy, lâm vào cảnh hiểm nghèo; lâm vào thế một mất một còn, thằng ruột ngựa, chân cột, khuôn rập (tiền, huy chương...), khuôn kéo sợi, chết, mất, từ trần; băng hà ; tịch; hy sinh, mất đi, tắt đi, tàn lụi, không còn nữa; bị quên đi, se lại đau đớn, chết lặng đi (lòng, trái tim), chết dần, chết mòn, tàn tạ; tàn lụi ; tắt dần, bặt dần ; mất dần; tan biến đi, chết đột ngột; tắt phụt đi ; mất biến, chết lần lượt, chết dần chết mòn hết, chết hết, chết sạch; tắt ngấm ; mất biến, mất hẳn, chết mòn; tắt dần, lụi dần, trưởng thành lỗi thời, game, hard, harness, chết bất đắc kỳ tử; chết treo, ditch, cười lả đi, hằng ngày tôi đau buồn muốn chết đi được, never
狂った くるった
Điên.