狂った
くるった「CUỒNG」
Điên.

狂った được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 狂った
狂った
くるった
Điên.
狂う
くるう
điên
Các từ liên quan tới 狂った
とち狂う とちぐるう とちくるう
Nghĩa gốc là "vui chơi, chơi đùa", giờ thường được dùng với nghĩa sự ồn ào, điên rồ
女に狂う おんなにくるう
mê gái
恋に狂う こいにくるう
Uêu điên cuồng
気が狂う きがくるう
bị điên (vì tức giận)
猛り狂う たけりくるう
nổi cơn thịnh nộ
どち狂う どちぐるう
đùa giỡn
荒れ狂う あれくるう
cuồng nộ; dữ dội
暴れ狂う あばれくるう
Nổi cơn thịnh nộ, nổi xung, giận điên lên, nổi khùng