埋没する
まいぼつする「MAI MỘT」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Được chôn cất; bị che phủ; bị chôn vùi
家
は
雪
の
下
に
埋没
した
Ngôi nhà bị chôn vùi trong tuyết .

Bảng chia động từ của 埋没する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 埋没する/まいぼつするする |
Quá khứ (た) | 埋没した |
Phủ định (未然) | 埋没しない |
Lịch sự (丁寧) | 埋没します |
te (て) | 埋没して |
Khả năng (可能) | 埋没できる |
Thụ động (受身) | 埋没される |
Sai khiến (使役) | 埋没させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 埋没すられる |
Điều kiện (条件) | 埋没すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 埋没しろ |
Ý chí (意向) | 埋没しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 埋没するな |