勃々
ぼつぼつ「BỘT」
☆ Tính từ đuổi tara, trạng từ thêm と
Tinh thần, tăng, tràn đầy năng lượng

ぼつぼつ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぼつぼつ
đầy tinh thần; sinh động, linh hoạt; hăng say; mạnh mẽ; dũng cảm, anh dũng, có tinh thần (vui vẻ, tự hào...)
勃々たる ぼつぼつたる
sinh động(mọc) lên; năng lượng
勃勃たる ぼつぼつたる
sinh động(mọc) lên; năng lượng
つぼ綿 つぼめん
bông (sử dụng lụa thô chất lượng cao và được xử lý đặc biệt để trở thành bông lụa nguyên chất và có độ bền cao với hàm lượng mực cao)
滝つぼ たきつぼ
vùng nước sâu dưới chân thác nước
つぼ糸 つぼいと
sợi đan thùng
インクつぼ インク壺
lọ mực; chai mực (đặt vào lỗ ở bàn)
phá, phá hoại, phá huỷ, tàn phá, tiêu diệt, làm mất hiệu lực, triệt phá