ぼる
☆ Động từ nhóm 1 -ru
To ask a high price, to overcharge

Bảng chia động từ của ぼる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ぼる |
Quá khứ (た) | ぼった |
Phủ định (未然) | ぼらない |
Lịch sự (丁寧) | ぼります |
te (て) | ぼって |
Khả năng (可能) | ぼれる |
Thụ động (受身) | ぼられる |
Sai khiến (使役) | ぼらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ぼられる |
Điều kiện (条件) | ぼれば |
Mệnh lệnh (命令) | ぼれ |
Ý chí (意向) | ぼろう |
Cấm chỉ(禁止) | ぼるな |
ぼらん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぼらん
立ちのぼる たちのぼる
Khói(v.v.) bay lên trên, bốc lên trên
魚氷に上る うおひにのぼる うおこおりにのぼる
khí hậu thứ ba của mùa xuân (khi băng tan và cá bắt đầu xuất hiện gần bề mặt)
快を貪る かいをむさぼる こころよをむさぼる
Tận hưởng niềm vui
登る のぼる
được đưa ra; được đặt ra (trong chương trình)
絞る しぼる
kỹ thuật kẹp cánh tay của đối phương vào hai bên nách vè bóp chặt
上る のぼる
đưa ra (hội nghị)
昇る のぼる
lên cao; thăng cấp; tăng lên
搾る しぼる
vắt