Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ぼりばあ丸
いばりんぼ えばりんぼ
người khoe khoang
xương sườn, gân (lá cây, gáy sách, cánh sâu bọ...); sọc ; đường rạch (ở vỏ hến, trên các luống cây), vật đỡ, thanh chống (tường, sàn); gọng, vợ, đàn bà, lá gỗ mỏng, thêm đường kẻ vào, cây thành luống, chống đỡ, trêu chòng, chòng ghẹo; chế giễu
丸彫り まるぼり まるほり
ba kích thước điêu khắc
あぼーん あぼ〜ん あぼん あぼおん
to delete, to be deleted
楽あれば苦あり らくあればくあり
Cuộc đời có lúc vui có lúc buồn
ぼりぼり ぽりぽり
munching, crunching
ありあり ありあり
rõ ràng; hiển nhiên; sinh động
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn