ぽかん
ポカン ぱかん パカン
☆ Trạng từ thêm と
Lơ đãng; vô hồn; không tập trung
彼
はぽかんとした
顔
をして、
何
も
言
わなかった。
Anh ấy có vẻ mặt vô hồn, không nói gì.
Ngạc nhiên đến mức mở miệng
彼
はぽかんと
口
を
開
けて、
驚
いていた。
Anh ấy mở miệng vì kinh ngạc.
Bịch; thịch
ボール
が
床
にぽかんと
落
ちた。
Quả bóng rơi bịch xuống sàn.
