Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無担保借入金 むたんぽかりいれきん
món nợ unfunded
ぽかぽか
ấm áp; ấm cúng
ぽっかり
lightly
ぽかぽか陽気 ぽかぽかようき
thời tiết ấm áp
ぽつり ぽつん ぽっつり
isolated, standing alone
ぼりぼり ぽりぽり
munching, crunching
ぽきり ぽきん ぼきり ぼきん
snappingly, with a snap
ぽとり
with a "plop" (of tears, drop of water, etc.)