Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ぽちぱ
spattering, splotching
ぽちゃぽちゃ ちゃぽちゃぽ ぼちゃぼちゃ ぴちゃぴちゃ ピチャピチャ
nước giật gân, vọc nước, âm thanh bắn tung tóe
penis
a little, paltry, piddling, mere
tiếng tanh tách (bật ngón tay).
ぱちり パチリ
(with a) click (e.g. camera shutter), (with a) snap
ぽたぽた落ちる ぽたぽたおちる
rơi nhỏ giọt; chảy thành dòng nhỏ.
ぽっちり ぽっちり
Hoàn hảo