ぽろり
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と
Tuột ra; rơi ra
古
い
人形
の
腕
がぽろりと
取
れた。
Cánh tay con búp bê cũ rơi ra mất rồi.
Vô tình để lộ, thốt ra
つい
本音
がぽろりと
出
てしまった。
Lỡ miệng để lộ lời thật lòng mất rồi.
☆ Trạng từ thêm と, trạng từ
Rơi xuống nhẹ nhàng
彼女
の
目
から
涙
がぽろりとこぼれた。
Một giọt nước mắt lặng lẽ rơi khỏi mắt cô ấy.
