Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
天疱瘡 てんぽーそー
bệnh pemphigus
ー
trường âm
寸法公差 すんぽーこーさ
dung sai kích thước
りっぽうめとーる りっぽうメトール
thước khối.
すーすー
cảm giác lạnh buốt khi không khí lọt qua; xì xì (tiếng không khí lọt qua).
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
ミクロネシア連邦 ミクロネシアれんぽー
Liên bang Micronesia