寸法公差
すんぽーこーさ「THỐN PHÁP CÔNG SOA」
Dung sai kích thước
寸法公差 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寸法公差
寸法 すんぽう
kích cỡ; kích thước; số đo.
公差 こうさ
dung sai
フォント寸法 フォントすんぽう
cỡ phông
寸法線 すんぽうせん
đường kích thước, dimension
デザイン寸法 デザインすんぽう
kích thước thiết kế
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
公法 こうほう
luật công; công pháp
公差域 こうさいき
miền dung sai, phạm vi dung sai, vùng dung sai cho phép