まあ
ま
☆ Trạng từ
Có lẽ là
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng
Ừ; à.

ま được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ま
まあ
ま
có lẽ là
魔
ま
quỷ
Các từ liên quan tới ま
ええいままよ えいままよ ええままよ
What do I care, O well, what will be will be
丸まま まるまま
toàn bộ
丸のまま まるのまま
in its entirety, whole
気ままに歩き回る きままにあるきまわる
lênh đênh.
儘 まま まんま
như nguyên; sự vẫn như cũ; sự vẫn y nguyên.
気まま きまま
sự tùy ý; sự tùy tiện; sự tùy tâm
気ままな きままな
ngang tàng.
我がまま わがまま
cứng đầu, ương bướng, ích kỷ, ngoan cố, cố chấp,