Kết quả tra cứu 気まま
気まま
きまま
「KHÍ」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
◆ Sự tùy ý; sự tùy tiện; sự tùy tâm
気
ままの
人
Con người tùy tiện
◆ Tùy ý; tùy tiện; tùy tâm; tự do; ẩu
気
ままに
時間
を
過
ごす
Trải qua những giờ khắc thoải mái tự do.
その
気
ままな
旅人
は、1
年間ヨーロッパ
を
放浪
した
Những người du lịch tự do đã đi khắp Châu Âu khoảng một năm
自由気
ままな
生活
を
送
る
Dẫn đến một cuộc sống tuỳ tiện tự do

Đăng nhập để xem giải thích