Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歩き回る あるきまわる
diễu
縦横に歩き回る じゅうおうにあるきまわる
dọc ngang.
回りに集まる まわりにあつまる
sum vầy.
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
木に留まる きにとまる
để ngồi trong một cái cây