Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気ままに歩き回る
きままにあるきまわる
lênh đênh.
歩き回る あるきまわる
diễu
縦横に歩き回る じゅうおうにあるきまわる
dọc ngang.
回りに集まる まわりにあつまる
sum vầy.
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
木に留まる きにとまる
để ngồi trong một cái cây
気まま きまま
sự tùy ý; sự tùy tiện; sự tùy tâm
気の向くままに きのむくままに
ưa thích
敵に回る てきにまわる
đối địch
Đăng nhập để xem giải thích