Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
百貨店 ひゃっかてん
cửa hàng bách hóa.
百貨 ひゃっか
đủ loại hàng hóa
雑貨店 ざっかてん
Cửa hàng tạp hóa
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
食料雑貨店 しょくりょうざっかてん
cửa hàng tạp hóa thực phẩm
行き詰まる いきづまる ゆきづまる
Không thể tiếp tục, bị bế tắc
息詰まる いきづまる
ngột ngạt, nghẹt thở, đè nén