幕
まく「MẠC」
☆ Danh từ
Màn; rèm.
幕
が
上
がってにぎやかな
カクテルパーティー
の
場面
となる。
Bức màn kéo lên trong một bữa tiệc cocktail ồn ào.
幕
が
下
りた。
Bức màn buông xuống.
幕
が
下
りる。
Màn hạ.
Màn

Từ đồng nghĩa của 幕
noun
まいてつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まいてつ
幕
まく
màn
膜
まく
màng.
巻く
まく
bện
撒く
まく
rải
蒔く
まく
Gieo hạt (những hạt giống)
捲く
まく
lên dây.
Các từ liên quan tới まいてつ
尻をまくる ケツをまくる しりをまくる けつをまくる
lật mặt; chuyển sang đối đầu; đột ngột nổi cáu
幕間 まくあい まくま
sự gián đoạn; thời gian nghỉ giữa chừng (buổi diễn)
間膜 かんまく ままく
dây chằng, (từ hiếm, nghĩa hiếm) dây ràng buộc
ビニール幕/横幕 ビニールまく/よこまく
Màn nhựa pvc / màn ngang
内幕 うちまく ないまく
hậu trường
薄膜 うすまく はくまく
lớp màng mỏng.
網膜前膜 もーまくぜんまく
màng trước võng mạc
ブドウ膜 ぶどうまく ブドウまく
uvea