巻く
まく「QUYỂN」
Bện
Bọc
Chít
Choàng
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tha động từ
Cuốn tròn
Gói ghém
Quấn
Vấn.

Từ đồng nghĩa của 巻く
verb
Bảng chia động từ của 巻く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 巻く/まくく |
Quá khứ (た) | 巻いた |
Phủ định (未然) | 巻かない |
Lịch sự (丁寧) | 巻きます |
te (て) | 巻いて |
Khả năng (可能) | 巻ける |
Thụ động (受身) | 巻かれる |
Sai khiến (使役) | 巻かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 巻く |
Điều kiện (条件) | 巻けば |
Mệnh lệnh (命令) | 巻け |
Ý chí (意向) | 巻こう |
Cấm chỉ(禁止) | 巻くな |
まいてつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まいてつ
巻く
まく
bện
撒く
まく
rải
蒔く
まく
Gieo hạt (những hạt giống)
捲く
まく
lên dây.
Các từ liên quan tới まいてつ
尻をまくる ケツをまくる しりをまくる けつをまくる
to suddenly assume an antagonistic attitude, to suddenly become defiant, to turn aggressive (in one's manner)
うまくやって行く うまくやっていく
mối quan hệ trở nên tốt đẹp
うまくいっていない うまくいっていない
không tốt ( chỉ mối quan hệ)
まくし立てる まくしたてる
nói liên tục không ngừng nghỉ
幕間 まくあい まくま
sự gián đoạn; thời gian nghỉ giữa chừng (buổi diễn)
言いまくる いいまくる
nói chuyện một cách tự nhiên
追いまくる おいまくる
đuổi theo
間膜 かんまく ままく
dây chằng, (từ hiếm, nghĩa hiếm) dây ràng buộc