Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
毎日毎日 まいにちまいにち
ngày qua ngày, từng ngày
毎日 まいにち
hàng ngày
毎日の事 まいにちのこと
việc thường ngày; hàng ngày là những quan hệ
毎日のように まいにちのように
như mọi ngày
毎日更新 まいにちこうしん
cập nhật hằng ngày
何の慰みも無い毎日 なにのなぐさみもないまいにち
những chuỗi ngày buồn tẻ
なんのなぐさみもないまいにち
cuộc sống không có niềm vui
いちにちましに
day by day