Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới まいにちスクスク
day by day
dần dần, từ từ
毎日毎日 まいにちまいにち
ngày qua ngày, từng ngày
ít vải, một vài, một ít, ít, số ít, vài, một số kha khá, một số khá nhiều, thiểu số; số được chọn lọc, một số, một số không lớn
hằng ngày, báo hàng ngày, người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà
dưới, thấp hơn, kém; thấp kém, tồi, hạ, người cấp dưới, vật loại kém
day's journey
毎日 まいにち
hàng ngày