まいまい
Thường xuyên
Luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng, mãi mãi, hoài, đôi khi, đôi lúc, thỉnh thoảng

まいまい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まいまい
まいまい
thường xuyên
幕
まく
màn
膜
まく
màng.
舞舞
まいまい
Con ốc sên
巻く
まく
bện
撒く
まく
rải
蒔く
まく
Gieo hạt (những hạt giống)
捲く
まく
lên dây.
毎々
まいまい
mỗi lần
毎毎
まいまい
mỗi lần
Các từ liên quan tới まいまい
尻をまくる ケツをまくる しりをまくる けつをまくる
to suddenly assume an antagonistic attitude, to suddenly become defiant, to turn aggressive (in one's manner)
幕間 まくあい まくま
sự gián đoạn; thời gian nghỉ giữa chừng (buổi diễn)
間膜 かんまく ままく
dây chằng, (từ hiếm, nghĩa hiếm) dây ràng buộc
内幕 うちまく ないまく
hậu trường
ビニール幕/横幕 ビニールまく/よこまく
Màn nhựa pvc / màn ngang
言いまくる いいまくる
nói chuyện một cách tự nhiên
追いまくる おいまくる
đuổi theo
薄膜 うすまく はくまく
lớp màng mỏng.